Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strictly
['striktli]
|
phó từ
một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
cấm ngặt hút thuốc lá
nói đúng ra
Chuyên ngành Anh - Việt
strictly
['striktli]
|
Kỹ thuật
ngặt, một cách chặt chẽ
Toán học
ngặt, một cách chặt chẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strictly
|
strictly
strictly (adv)
  • severely, firmly, sternly, harshly, stringently, austerely, exactingly, rigorously
    antonym: leniently
  • exactly, precisely, accurately, narrowly, meticulously, closely, truly, faithfully
    antonym: inaccurately