Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prohibit
[prə'hibit]
|
ngoại động từ
( to prohibit somebody / something from doing something ) cấm; ngăn cấm
cấm hút thuốc
một quy định cấm đỗ xe ởtrung tâm thành phố
ngăn chặn
giá thành cao khiến cho thuốc không được sử dụng rộng rãi
Chuyên ngành Anh - Việt
prohibited
|
Kỹ thuật
(bị) cản, (bị) cấm
Toán học
(bị) cản, (bị) cấm
Vật lý
(bị) cản, (bị) cấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prohibited
|
prohibited
prohibited (adj)
forbidden, banned, verboten, proscribed, barred, taboo, illegal, outlawed, illicit
antonym: permitted