Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngành
[ngành]
|
twig; branch; bough
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
phylum
The Arthropoda phylum
branch
The main branch and auxiliary branch of a family.
The judicial branch of government
The branches of physics
trade; industry, business
Textile industry
Air transport industry
A booming industry; a fast-growing industry
profession
To be kicked out of the profession
Từ điển Việt - Việt
ngành
|
danh từ
cành nhỏ
ngành bưởi
chi, phái trong một gia đình, một dòng họ
chú ấy và tôi cùng họ nhưng tôi ở ngành trên
lĩnh vực chuyên môn
ngành giáo dục
nhóm sinh vật trên lớp, dưới giới
ngành động vật không xương sống