Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa
[hoa]
|
flower; bloom; blossom
Fresh-cut flowers
Flowered material
Simple burial (with neither flowers nor wreaths)
capital
Small/capital B
Chinese
A Vietnamese businessman of Chinese origin
The Chinese community in Ho Chi Minh City
Từ điển Việt - Việt
hoa
|
danh từ
cơ quan sinh sản hữu tính của cây có hạt kín, có màu và hương thơm
hoa lựu; chơi hoa cho biết màu hoa (ca dao)
cây trồng để làm cảnh
vườn hoa hồng
hoa tai, nói tắt
mẹ chồng sắm cho cô dâu đôi hoa vàng
một phần mười lạng
hình trang trí trên giấy, vải
chiếc áo hoa
7. tinh hoàn của gà trống đã luộc
8. người phụ nữ đẹp
nét hoa dịu dàng
động từ
xem khoa (nghĩa 3)
tính từ
mắt bị lờ mờ vì rối loạn, mệt mỏi
nắng chói hoa mắt
vật có hình giống hoa
gạch hoa; hoa lửa
chữ to dùng ở đầu câu hoặc danh từ riêng
xuống dòng phải viết hoa