Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gốc
[gốc]
|
source; spring; origin
descent; extraction; origin
He's Chinese by birth; He's of Chinese descent/extraction/origin; He's a native of China; He originates from China
An American of Vietnamese descent/origin, A Vietnamese American
A Japanese American; A Nisei
My friend is a Russian-French doctor; My friend is a Russian-born French doctor
master; original
Nope ! He found an original Rencasso painting in a junk shop for fifty cents !
principal
Principal and interest
history
Heart disease runs in my family; There's a history of heart disease in my family; My family has a history of heart disease
root; radical
Chuyên ngành Việt - Anh
gốc
[gốc]
|
Hoá học
radical
Sinh học
radix
Tin học
home
Vật lý
chemical group
Từ điển Việt - Việt
gốc
|
danh từ
phần dưới của thân cây
gốc cây đa
đơn vị cây trồng
trước sân nhà có bốn gốc cau
nơi xuất phát từ đó mà có
từ Việt gốc Hán; ganh ghét địa vị là gốc của sự mâu thuẫn nội bộ
nguồn gốc một dòng dõi
người Hoa gốc Việt
nhóm nguyên tử không biến đổi từ hợp chất này sang hợp chất khác
gốc a-xít
khoản tiền cho vay
trả cả gốc lẫn lãi
nguyên nhân
tranh giành địa vị là gốc gây nên chia rẽ nội bộ