Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hái
[hái]
|
to pluck; to gather
To pluck flowers
to pick
To harvest grapes; To pick grapes
Grape picker; vintager
Từ điển Việt - Việt
hái
|
danh từ
dụng cụ để gặt lúa, gồm một lưỡi thép có răng, gắn vào một cái cán hoặc móc dài
chuẩn bị liềm, hái ra đồng
động từ
làm cho lìa khỏi cành hoặc cây
hái quả bưởi
kiếm nhiều tiền
nghề ấy hái ra tiền