Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đào
[đào]
|
to dig; to unearth
To dig a hole
To dig the earth
peach
Chuyên ngành Việt - Anh
đào
[đào]
|
Kỹ thuật
excavating
Từ điển Việt - Việt
đào
|
danh từ
cây cùng họ với lê, mận, quả hình tim có lông mượt, ăn được
cây gioi
quả đào chín màu vàng
nữ diễn viên ngành sân khấu, điện ảnh
đào cải lương
từ chỉ một cô gái
động từ
lấy đất đá lên bằng dụng cụ
đào ao nuôi cá
tìm, kiếm được
đào cổ vật
bới lên
đào khoai
tính từ
có màu hồng hoặc màu đỏ
đôi má đào
được đào mà thành
con kênh đào