Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nager
|
nội động từ
bơi
nó không biết bơi
tập bơi
bơi thuyền, chèo thuyền
nổi
dầu nổi trên mặt nước
(thân mật) mặc rộng thùng thình
nó mặc áo ấy rộng thùng thình
lõng bõng
rau lõng bõng trong nước canh
(nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa
tràn đầy niềm vui
tràn đầy giàu sang
(thân mật) lúng túng, không hiểu gì
bơi giỏi lắm
bơi ngược dòng
máu me đầm đìa
theo đuôi ai
ở giữa; bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
(thân mật) tháo vát
ngoại động từ
(hàng hải) chèo (thuyền)
chèo con thuyền
(thể dục thể thao) bơi
bơi sải