Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barque
|
danh từ giống cái
thuyền đò
thuyền chèo (thuyền có mái chèo)
thuyền buồm
thuyền máy
thuyền câu cá
thùng nhuộm
khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn
điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo
rất tham vọng, đặt nhiều kì vọng thành công (vào một dự án, một vụ việc)