Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poisson
|
danh từ giống đực
đầu cá
trứng cá
cá nước mặn, cá biển
đánh cá
người buôn cá
( Les poissons) ( số nhiều; thiên văn) chòm sao cá, chòm Thiên ngư
mắng chửi ai thậm tệ
như cá gặp nước
uống mấy cũng chưa đã, ăn mấy cũng hết
cá ngon vì cách nấu; khéo nói dễ xuôi
bơi rất giỏi
lúng túng hổ thẹn
không có chủ đích, nghiêng ngả
không ra môn cũng không ra khoai
(nghĩa bóng) làm cho đối thủ rối trí để nắm phần thắng
trò ỡm nhau vào ngày cá tháng tư (ngày 1 tháng 4)
vừa vượt lên đã rẽ ngoặt ngay (xe ô-tô)
đầu voi đuôi chuột