Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noyer
|
ngoại động từ
dìm nước (cho chết)
làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước
pha nhiều nước vào rượu
nước mắt làm mặt anh ta ướt đẫm
dìm, làm chìm ngập
mượn chén rượu mà dìm nỗi buồn phiền, mượn chén tiêu sầu
đóng ngập đầu đinh vào gỗ
dìm trong biển máu
(nghĩa bóng) làm cho đối thủ rối trí để nắm phần thắng
không ưa thì dưa có dòi
muốn diệt cái gì thì phải xét đoán thật nghiêm khắc
danh từ giống đực
gỗ hồ đào
bàn bằng gỗ hồ đào