Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chagrin
|
tính từ
(văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền
vẻ buồn rầu
phản nghĩa Enjoué , gai , jovial , joueux , réjoui
danh từ giống đực
sự buồn rầu
buồn rầu
da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách)
" Miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc)
phản nghĩa Gaiété , joie , plaisir