Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
joie
|
danh từ giống cái
sự vui sướng, sự vui mừng
sự vui sướng của thắng lợi
vui mừng tột đỉnh
tiếng kêu vui mừng
bày tỏ sự vui mừng
niềm vui
đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ
xem coeur
rất sung sướng được
làm vui lòng ai
lửa đốt mừng
xem fille
xem sentir
xem donner