Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plaisir
|
danh từ giống đực
sự vui thích; thú vui
thú vui gặp nhau
nếu anh thích thế
tim thấy thú vui ở...
( số nhiều) trò vui
thời gian tổ chức những trò vui
( số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi
kẻ ăn chơi đàng điếm
sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
(từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn
đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
theo như ý muốn của anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế
chị bán bánh quế
bánh quế đây! (tiếng rao của người bán bánh quế)
vô cớ; không căn cứ
truyện không căn cứ
mong gặp lại anh
xin vui lòng; vui lòng
vui lòng chấp nhận
rất thích, rất muốn
làm vui lòng ai
để vui chơi
hắn nói dối để vui chơi