Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
milieu
|
danh từ giống đực
chỗ giữa, điểm giữa
giữa đường
giữa ngày (giữa trưa)
ngón tay giữa
(nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung
giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
môi trường
sự thích nghi với môi trường
thay đổi môi trường
ảnh hưởng môi trường
môi trường cấy
( số nhiều) giới
giới khoa học
bọn trộm cắp; giới trộm cắp
tụi người trộm cắp
đúng chính giữa
ở giữa; giữa đám
giữa rừng
đế quốc Trung Hoa
đứng ở giữa không ngả về bên nào
phản nghĩa Bord , bout , côté , extrémité ; commencement