Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
commencement
|
danh từ giống đực
sự bắt đầu
sự bắt đầu mệt
lời tựa của một cuốn sách
bước đầu, sự khởi đầu
bước đầu của anh ta rất khó nhọc
sự khởi đầu tốt đẹp
( số nhiều) khái niệm cơ bản
đầu
đầu năm
đầu tháng
đầu xuân
đầu đường
phản nghĩa Achèvement , but , conclusion . Fin , issue , terme
lúc đầu, ban đầu
ngay từ đầu, ngay bước đầu
từ đầu đến cuối, toàn bộ, hết
đọc toàn bộ cuốn sách, đọc hết cuốn sách
việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết