Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
été
|
danh từ giống đực
mùa hè, mùa hạ
kì nghỉ hè
mặc quần áo mỏng