Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waste
[weist]
|
tính từ
bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất)
đất hoang
để hoang; bị bỏ hoang
bị tàn phá
tàn phá
bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa, bị thải đi
khí thừa
giấy lộn, giấy vứt đi
nước thải, nước bẩn đổ đi
vô vị, buồn tẻ
những thời kỳ vô vị của lịch sử
phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
danh từ
( (thường) số nhiều) hoang mạc, vùng hoang vu; sa mạc
sa mạc khô cằn Sahara
( (thường) số nhiều) cảnh thê lương, cảnh buồn thảm
cảnh thuê lương, bỏ hoang của những nhà máy không còn hoạt động nữa
rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân
(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
sự phung phí, sự lãng phí; sự bị lãng phí, sự bị phung phí
thật chỉ phí thì giờ
uổng phí đi
để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
bị lãng phí; uổng phí
ngoại động từ
lãng phí, uổng phí
lãng phí thì giờ
nói uổng lời
không phung phí thì không túng thiếu
không sử dụng đầy đủ (một người hoặc những khả năng của anh ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ
để lỡ cơ hội
bỏ hoang (đất đai)
tàn phá
làm hao mòn; làm yếu đi, làm gầy đi
một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
(pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)
nội động từ
lãng phí, uổng phí
đừng để nước chảy phí đi
hao mòn
gầy mòn ốm yếu đi
(từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
ngày trôi qua
( + away ) ốm yếu gầy mòn đi (người)
phí lời, hoài hơi
(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
Chuyên ngành Anh - Việt
waste
[weist]
|
Kinh tế
lãng phí
Kỹ thuật
sự hao phí, sự lãng phí; sự mất mát, sự hư hỏng; phế liệu; vật thải; hỏng; bỏ đi, thải; làm hỏng
Sinh học
chất thải
Toán học
chất thải, bã
Vật lý
chất thải, bã
Xây dựng, Kiến trúc
sự hao phí, sự lãng phí; sự mất mát, sự hư hỏng; phế liệu; vật thải; hỏng; bỏ đi, thải; làm hỏng
Từ điển Anh - Anh
waste
|

waste

waste (wāst) verb

wasted, wasting, wastes

 

verb, transitive

1. To use, consume, spend, or expend thoughtlessly or carelessly.

2. To cause to lose energy, strength, or vigor; exhaust, tire, or enfeeble: Disease wasted his body.

3. To fail to take advantage of or use for profit; lose: waste an opportunity.

4. a. To destroy completely. b. Slang. To kill; murder.

verb, intransitive

1. To lose energy, strength, weight, or vigor; become weak or enfeebled: wasting away from an illness.

2. To pass without being put to use: Time is wasting.

noun

1. The act or an instance of wasting or the condition of being wasted: a waste of talent; gone to waste.

2. A place, region, or land that is uninhabited or uncultivated; a desert or wilderness.

3. A devastated or destroyed region, town, or building; a ruin.

4. a. A useless or worthless byproduct, as from a manufacturing process. b. Something, such as steam, that escapes without being used.

5. Garbage; trash.

6. The undigested residue of food eliminated from the body; excrement.

adjective

1. Regarded or discarded as worthless or useless: waste trimmings.

2. Used as a conveyance or container for refuse: a waste bin.

3. Excreted from the body: waste matter.

idiom.

waste (one's) breath

To gain or accomplish nothing by speaking.

 

[Middle English wasten, from Old North French waster, from Latin vāstāre, to make empty, from vāstus, empty.]

Synonyms: waste, blow, consume, dissipate, fritter, squander. The central meaning shared by these verbs is "to spend or expend without restraint and often to no avail": wasted her inheritance; blew a fortune on a shopping spree; time and money consumed in litigation; dissipating their energies in pointless argument; frittering away her entire allowance; squandered his literary talent on writing commercials.

Antonyms: save.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waste
|
waste
waste (adj)
  • leftover, excess, surplus, unused, unwanted, discarded, remaining, spare
  • uncultivated, barren, bare, fallow
    antonym: cultivated
  • waste (n)
    litter, rubbish, garbage, trash
    waste (v)
  • blow (slang), squander, fritter away, misuse, dissipate, throw away
    antonym: save
  • ravage, devastate, ruin, spoil, despoil, destroy
  • atrophy, wither, become emaciated, waste away, weaken
    antonym: strengthen
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]