Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derelict
['derilikt]
|
tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
chiếc tàu vô chủ
danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
vật vô chủ, vật vô thừa nhận, người bị bỏ rơi
Chuyên ngành Anh - Việt
derelict
['derilikt]
|
Hoá học
đất mới (sau khi biển lún) vật rớt lại
Kỹ thuật
bỏ hoang
Sinh học
bỏ hoang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derelict
|
derelict
derelict (adj)
dilapidated, in ruins, rundown, ruined, neglected, abandoned, deserted