Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sahara
[sə'hɑ:rə]
|
danh từ
sa mạc Xa-ha-ra
(nghĩa bóng) vùng đất khô cằn