Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wasting
['westiη]
|
danh từ
sự tàn phá, sự phá hoại
sự hao mòn dần
tính từ
tàn phá, phá hoại
một trận bão tàn phá
làm hao mòn dần
một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
mối lo lắng mòn mỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wasting
|
wasting
wasting (adj)
degenerative, worsening, deteriorating, progressive