Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
search
[sə:t∫]
|
danh từ
sự tìm kiếm; sự khám xét; sự lục soát
(pháp lý) quyền khám tàu
cuộc tìm kiếm chiếc máy bay mất tích
khám đi khám lại để tìm vũ khí cất giấu
sự khám nhà
để tìm kiếm ai/cái gì
động từ
khám nhà để tìm vũ khí
lục soát tất cả các khu rừng để tìm bọn tù vượt ngục
lục hết các hộc tủ để tìm tờ giấy khai sinh bị thất lạc
cảnh sát khám xét cô ta để tìm ma túy
hãy cố lục lại trong trí nhớ anh xem! (hãy cố nhớ lại (xem)!)
(thông tục) tôi không biết
tự vấn lương tâm
tìm ra ai/cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
search
[sə:t∫]
|
Hoá học
sự tìm kiếm
Kỹ thuật
sự nghiên cứu, sự tìm tòi; nghiên cứu, tìm tòi
Tin học
tìm kiếm
Toán học
tìm tòi, nghiên cứu
Xây dựng, Kiến trúc
sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò
Từ điển Anh - Anh
search
|

search

search (sûrch) verb

searched, searching, searches

 

verb, transitive

1. To make a thorough examination of; look over carefully in order to find something; explore. See synonyms at seek.

2. To make a careful examination or investigation of; probe: search one's conscience for the right solution to the problem.

3. Law. To make a thorough check of (a legal document); scrutinize: search a title.

4. a. To examine in order to find something lost or concealed. b. To examine the person or personal effects of in order to find something lost or concealed.

5. To come to know; learn.

verb, intransitive

To conduct a thorough investigation; seek: were searching for clues.

noun

1. An act of searching.

2. Law. The exercise of right of search.

idiom.

search me Slang

Used by a speaker to indicate that he or she does not have an answer to a question just asked.

 

[Middle English serchen, from Anglo-Norman sercher, variant of Old French cerchier, from Latin circāre, to go around, from Latin circus, circle, from Greek krikos, kirkos.]

searchʹable adjective

searchʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
search
|
search
search (n)
hunt, exploration, examination, pursuit, quest
search (v)
examine, rifle, comb, look for, hunt, investigate, explore, rummage, seek, seek out

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]