Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conceal
[kən'si:l]
|
ngoại động từ
( to conceal something / somebody from somebody / something ) giấu giếm, giấu, che đậy
máy ghi âm giấu trong ngăn kéo
nó tìm cách giấu gia đình cái tật nghiện rượu nặng của nó
nó nói với một thái độ khinh thị khán giả mà không khéo che đậy
Chuyên ngành Anh - Việt
concealed
|
Kỹ thuật
chìm, ẩn
Xây dựng, Kiến trúc
chìm, ẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concealed
|
concealed
concealed (adj)
  • hidden, covered, buried, obscured, masked
    antonym: visible
  • secret, hidden away, cloaked, masked, veiled, disguised, camouflaged
    antonym: open