Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
missing
['misiη]
|
tính từ
không thể tìm thấy hoặc không ở chỗ thường lệ; mất; thiếu
quyển sách thiếu mất hai trang
hộp dụng cụ của tôi thiếu cái búa
không có mặt; vắng mặt
nó luôn vắng mặt khi có việc cần làm
không thể tìm thấy; không có ở nhà; thất lạc; mất tích
hồ sơ của cảnh sát về những người mất tích
đứa bé mất tích một tuần nay
(về một người lính...) không có mặt sau một trận đánh và cũng không rõ là còn sống hay đã chết; mất tích
tin cho hay hai máy bay bị mất tích
danh từ
the missing (quân sự) những người mất tích
Chuyên ngành Anh - Việt
missing
['misiη]
|
Kỹ thuật
sự đứt quãng, sự gián đoạn (động cơ), sự khuyết
Tin học
thiếu
Xây dựng, Kiến trúc
sự đứt quãng, sự gián đoạn (động cơ), sự khuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
missing
|
missing
missing (adj)
lost, absent, gone astray, misplaced, mislaid, gone, omitted, disappeared, unaccounted for, AWOL
antonym: present