Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knee
[ni:]
|
danh từ
đầu gối
đến tận đầu gối
chỗ đầu gối quần
quần phồng ra ở chỗ đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket ); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc
quỳ gối trước ai
chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
đứng dậy (sau khi quỳ)
giúp đỡ ai, phụ tá ai
(thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
quỳ gối
quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
ngoại động từ
hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Chuyên ngành Anh - Việt
knee
[ni:]
|
Hoá học
khuỷu, ống khuỷu, khúc cong
Kỹ thuật
khuỷu, ống khuỷu, khúc cong
Sinh học
đầu gối
Toán học
chỗ uốn
Xây dựng, Kiến trúc
ke, ke khung; giá côngxôn; khuỷu; ống chỗ uốn (của đường cong); độ cong
Từ điển Anh - Anh
knee
|

knee

knee () noun

1. a. Anatomy. The joint between the thigh and the lower leg, formed by the articulation of the femur and the tibia and covered anteriorly by the patella. b. The region of the leg that encloses and supports this joint.

2. An analogous joint or part of a leg of a quadruped vertebrate.

3. Something resembling the human knee, such as a bent piece of pipe.

4. The part of a garment, as of trousers, that covers the knee.

5. An abrupt woody projection arising from the roots of some swamp-growing trees: cypress knees.

verb, transitive

kneed, kneeing, knees

To strike with the knee.

[Middle English, from Old English cnēo.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]