Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bend
[bent∫]
|
danh từ
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
chỗ đường cong
khủyu (tay, chân)
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
động từ
cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
cong đầu gối
còng lưng vì tuổi gia
rẽ, hướng; hướng về, dồn về
ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
hướng bước về nhà
hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
khuất phục, bắt phải theo
bắt ai phải theo ý muốn của mình
nhất quyết
Chuyên ngành Anh - Việt
bend
[bent∫]
|
Kỹ thuật
sự cong, độ cong, sự uốn nếp; nếp gấp, chỗ uốn; khuỷu, khuỷu nối, ống cút; uốn cong
Sinh học
khuỷu
Toán học
uốn cong
Vật lý
uốn
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ uốn, chỗ cong; đoạn sông cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bend
|
bend
bend (n)
curve, turn, crook, twist, curvature, bow, corner
bend (v)
  • stoop, bow, bend over, lean down, lean over, incline your body
    antonym: straighten up
  • turn, bow, twist, crook, change direction, bear
    antonym: straighten