Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bow
[bau]
|
danh từ
cái cung
giương cung
vĩ ( vi-ô-lông)
cầu vồng
cái nơ con bướm
cốt yên ngựa ( (cũng) saddle )
(điện học) cần lấy điện (xe điện...)
(kiến trúc) vòm
(nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
có phương sách dự phòng
ngoại động từ
(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)
danh từ
sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
cúi đầu chào
chào đáp lại
chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt
động từ
cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
còng lưng vì tuổi già
nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
không bao giờ đầu hàng kẻ thù
cúi đầu, cúi mình, cong xuống
còng lưng đi vì lo nghĩ
uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
gật đầu bảo ra; chào mời ai
chào để đi ra
danh từ
mũi tàu
người chèo mũi
Chuyên ngành Anh - Việt
bow
[bou]
|
Kỹ thuật
cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)
Sinh học
vòng cung
Xây dựng, Kiến trúc
cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bow
|
bow
bow (n)
  • arc, curve, arch, sweep, bend, kink
  • crossbow, longbow, Cupid's bow
  • bob (archaic), bend, curtsy, obeisance (formal)
  • bow (v)
  • distort, deform, arch, droop, sag
    antonym: straighten
  • bend, bend over, lower, stoop, lean, curtsy, genuflect, bob (archaic), duck, nod
    antonym: straighten up