Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowed
[boud]
|
tính từ
có hình thức cong như cái cung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bowed
|
bowed
bowed (adj)
curved, bent, deformed, convex, hooked, arched, stooped, hunched
antonym: straight