Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowing
['bouiη]
|
danh từ
kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn
Chuyên ngành Anh - Việt
bowing
['bouiη]
|
Kỹ thuật
sự uốn cong, sự làm lồi, sự gây phồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bowing
|
bowing
bowing (n)
prostration, kneeling, falling down, worship, adoration, abasement (literary), kowtowing