Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saddle
['sædl]
|
danh từ
yên ngựa; yên xe
đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
khớp thịt lưng
súc thịt lưng cừu
vật hình yên
cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
phê bình đúng (sai) người nào
ngoại động từ
thắng yên (ngựa)
dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
saddle
['sædl]
|
Hoá học
yên, vòm, đèo; nếp lồi; tấm, đệm, miếng lót
Kỹ thuật
yên, vòm, đèo; nếp lồi; tấm, đệm, miếng lót
Sinh học
yên
Toán học
yên ngựa, mặt yên ngựa
Vật lý
yên ngựa, mặt yên ngựa
Xây dựng, Kiến trúc
bàn trượt; bàn dao; êtô (máy tiện vít); cái yên; đế; mặt đế; ổ đứng