Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bulge
[bʌldʒ]
|
danh từ
chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
(thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng)
(hàng hải) đáy tàu
the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lợi thế, ưu thế
nắm ưu thế hơn ai
động từ
phồng ra; làm phồng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
bulge
[bʌldʒ]
|
Kỹ thuật
độ phồng; sự nhô lên; sự phình ra; phình ra; lồi ra; xung ép (vật liệu tấm)
Xây dựng, Kiến trúc
độ phồng; sự nhô lên; sự phình ra; phình ra; lồi ra; xung ép (vật liệu tấm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bulge
|
bulge
bulge (n)
protuberance, swell, swelling, knot, lump, hump, knob, prominence, projection
bulge (v)
stick out, protrude, expand, be full to bursting, swell, be swollen, puff out, puff up