Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
down
[daun]
|
phó từ
xuống
đi xuống
ngã xuống
ném xuống
nhìn xuống
thức ăn trôi xuống
xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới
chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống
mặt trời đã lặn
rèm cửa đã buông xuống
tàu chìm nghỉm
bị ốm liệt vì sốt rét
xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo
căng buồm xuôi theo chiều gió
từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay
hạ bớt, giảm bớt, dần
hạ giá
nguôi đi; bình tĩnh lại
giá gạo hạ, gạo hơn
ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...)
về miền quê
ở đâu đây trên Bắc thái
về Brai-tơn (ở Luân-đôn về)
gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...)
săn đuổi một con hươu đến cùng đường
bắt ngựa chạy kiệt sức
đồng hồ chết vì không lên dây cót
la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im
đàn áp một cuộc nổi loạn
bằng tiền mặt
trả tiền mặt
tiền mặt
ghi chép (trên giấy...)
ghi chép cái gì vào sổ tay
xông vào, lăn xả vào, đánh đập
lăn xả vào đánh ai
vẹt gót (giày)
đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)
sức khoẻ giảm sút
ỉu xìu, chán nản, thất vọng
(xem) luck
hoàn toàn
cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi
đả đảo!
đả đảo chủ nghĩa đế quốc!
(thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh)
cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc)
ngay lập tức
(xem) up
giới từ
xuống, xuôi, xuôi dọc theo
xuống đồi
xuôi dòng sông
xuôi gió
đi xuôi dọc theo con đường
ở phía thấp, ở dưới
ở đâu đó dưới phố
(nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
tính từ
xuống, xuôi
cái nhảy xuống
cái nhìn xuống
(ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ
(ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến)
chán nản, nản lòng, thất vọng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương)
anh ta kém một điểm
ngoại động từ
đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống
đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay)
nốc một cốc rượu
bãi công
ngừng việc
danh từ
( số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc
sự ba chìm bảy nổi, sự thăng trầm của cuộc đời
(thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)
ghét ai chỉ muốn nện cho một trận
lông tơ chim (để nhồi gối...)
lông tơ (ở trái cây, ở má...)
vùng cao nguyên, vùng đồi
( số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh)
cồn cát, đụn cát
Chuyên ngành Anh - Việt
down
[daun]
|
Hoá học
nếp đổ, nếp uốn dốc đứng
Kỹ thuật
đụn cát; vùng cao nguyên, vùng đồi
Sinh học
đụn cát
Xây dựng, Kiến trúc
đụn cát; vùng cao nguyên, vùng đồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
down
|
down
down (adj)
  • depressed, unhappy, miserable, down in the dumps (informal), dejected, downhearted, downcast, despondent, sad, low, blue (informal)
    antonym: happy
  • listed, nominated, scheduled, timetabled, tabled
  • out of action, inoperative, not working, out of order
    antonym: working
  • down (n)
  • fluff, feathers, fuzz, fur, thistledown
  • fuzz, hair, fur, fluff, nap, lint
  • down (prep)
    along, through, the length of
    down (v)
  • consume, drink, eat, knock back (informal), put away (informal), guzzle (informal), gulp down, swallow
  • knock down, floor, overpower, overcome, defeat, bring down
  • put down, lay down, throw down, set down, lay aside, put aside
    antonym: pick up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]