Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
differ
['difə]
|
nội động từ
( to differ from somebody / something ) khác, không giống
không cùng tuổi với ai
mấy anh em khác nhau rất nhiều về sở thích
sở thích bao giờ cũng khác nhau
có sở thích/quan điểm khác nhau
về mặt này, tiếng Anh khác tiếng Pháp/tiếng Anh và tiếng Pháp khac nhau
( to differ with / from somebody on / about something ) không đồng ý, không tán thành, bất đồng
tôi không đồng ý với anh về điều đó
chúng tôi bất đồng với nhau về nhiều điểm
xin phép cho tôi có ý kiến khác
đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa; chấp nhận những sự khác nhau về ý kiến, nhất là để tránh tranh cãi thêm
chúng tôi đành phải bất đồng ý kiến với nhau về vấn đề này
Chuyên ngành Anh - Việt
differ
['difə]
|
Kỹ thuật
khác với, phân biệt với
Toán học
khác với, phân biệt với
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
differ
|
differ
differ (v)
  • be different, be at variance, be unlike, vary, fluctuate, change, diverge, contrast
    antonym: match
  • disagree, argue, quarrel, fall out, wrangle, be at odds, be at variance, clash
    antonym: agree
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]