Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brother
['brʌðə]
|
danh từ
anh; em trai
anh
em trai
lẽ ra họ phải mời anh em nhà Smith dùng cơm
anh (em) khác cha (cùng mẹ)
bạn cùng nghề; bạn đồng sự; bạn đồng ngũ
bạn chiến đấu
bạn hoạ sĩ
bạn viết văn
tất cả chúng ta đều là anh em với nhau trong phong trào từ thiện này
ông ta rất được các giáo viên đồng nghiệp/sĩ quan đồng ngũ kính trọng
(tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái; đạo hữu
Chuyên ngành Anh - Việt
brothers
|
Kỹ thuật
cá thế đồng huyết
Sinh học
cá thế đồng huyết