Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
widely
['waidli]
|
phó từ
nhiều, xa
cách xa nhau nhiều
ý kiến khác nhau nhiều
rộng rãi, khắp nơi
khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
thưa, thưa thớt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
widely
|
widely
widely (adv)
extensively, broadly, generally, far and wide, commonly, usually
antonym: narrowly