Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delicate
['delikət]
|
tính từ
thanh nhã, thanh tú
nét mặt thanh tú
vẻ đẹp thanh khiết của bông tuyết
mỏng manh; dễ ốm, không khoẻ, mảnh khảnh; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
đứa bé, thể tạng yếu ớt
sức khoẻ cô ta suy giảm một thời gian
đồ sứ dễ vỡ
cây leo mỏng manh
mềm mại; mịn màng
mịn màng như lụa
da non mềm mại của trẻ sơ sinh
bàn tay mềm mại
tinh vi; tinh tế
(y học) một ca mổ rất tinh vi
gợi ý khéo, nhắc khéo
cấu trúc, cơ chế tinh vi
sự khéo léo tinh tế của một chiếc đồng hồ đẹp
nhạy cảm, tế nhị
tôi phục anh đã xử lý tình huống thật khéo léo
tiến hành thương lượng thật tế nhị
(nói về giác quan hoặc dụng cụ) nhạy bén
khứu giác thính/xúc giác nhạy
cân nhạy
chỉ có một nhiệt kế rất nhạy mới đo được những thay đổi nhiệt độ chi li như vậy
(nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt
màu phơn phớt
sắc hồng phơn phớt
(nói về thức ăn hoặc vị của thức ăn) dễ chịu, thú vị và mùi vị không nồng; ngon; thanh cảnh
hương vị nhẹ nhàng, ngon lành của cá hồi
(nói về mùi vị) dễ chịu và không gắt; thoang thoảng
nước hoa, hương thơm, hương vị thơm dịu
Chuyên ngành Anh - Việt
delicate
['delikət]
|
Kỹ thuật
(phương pháp) tế nhị, tinh vi
Toán học
nhạy
Vật lý
nhạy; tính
Xây dựng, Kiến trúc
tính:mảnh; nhạy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delicate
|
delicate
delicate (adj)
  • fragile, frail, weak, slight, flimsy, insubstantial
    antonym: robust
  • subtle, faint, slight, gentle, mild, elusive, pale, tantalizing, soft
    antonym: overpowering
  • tactful, diplomatic, refined, considerate, sensitive, thoughtful, sympathetic
    antonym: tactless
  • fine, precise, detailed, accurate, skilled
    antonym: rough
  • graceful, elegant, refined, dainty, nice, attractive
    antonym: inelegant
  • difficult, tricky, complicated, sensitive, awkward, uncomfortable, sticky
    antonym: straightforward
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]