Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fragrance
['freigrəns]
|
Cách viết khác : fragrancy ['freigrənsi]
danh từ
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
Chuyên ngành Anh - Việt
fragrance
['freigrəns]
|
Hoá học
mùi thơm, hương thơm
Kỹ thuật
mùi thơm, hương thơm
Sinh học
hương vị, thơm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fragrance
|
fragrance
fragrance (n)
  • smell, scent, perfume, bouquet, aroma, odor
  • cologne, scent, perfume, toilet water, eau de toilette, attar