Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constitution
[,kɔnsti'tju:∫n]
|
danh từ
(pháp lý) hiến pháp
Nước Anh có một hiến pháp không thành văn, còn Hoa Kỳ thì có một hiến pháp thành văn
thể tạng, thể chất
có thể chất khoẻ
có thể chất yếu ớt
sự thiết lập; sự thành lập
sự thành lập một nội các
cấu tạo; kết cấu
kết cấu của quang phổ mặt trời
Chuyên ngành Anh - Việt
constitution
[,kɔnsti'tju:∫n]
|
Hoá học
cấu tạo; thành phần
Kỹ thuật
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Sinh học
cấu tạo; thành phần
Toán học
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Vật lý
sự cấu tạo, sự cấu thành; thành phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constitution
|
constitution
constitution (n)
  • charter, bill, statute, instrument of government
  • health, makeup, disposition, nature, condition
  • establishment, creation, formation, organization, foundation
  • composition, structure, makeup, components, constituents, parts