Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
china
['t∫ainə]
|
danh từ
sứ
đồ sứ
tủ bày đồ sứ
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ
bằng sứ
tách sứ
(thuộc) đồ sứ
cửa hàng bán đồ sứ
Chuyên ngành Anh - Việt
china
['t∫ainə]
|
Kỹ thuật
sứ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
china
|
china
china (n)
  • tableware, dishes, plates, cups, saucers, serving plates, platters
  • figurines, collectibles, porcelain, breakables, china doll