Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bay
[bei]
|
tính từ
hồng
ngựa hồng
danh từ
ngựa hồng
(địa lý,địa chất) vịnh
gian nhà; ô chuồng ngựa
phần nhà xây lồi ra ngoài
nhịp cầu
(quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào
(thực vật học) cây nguyệt quế
( số nhiều) vòng nguyệt quế
tiếng chó sủa
một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
khoang chứa bom trong máy bay
cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
giữ không cho ai lại gần
chống lại một cách tuyệt hảo
động từ
sủa (chó)
sủa trăng
Chuyên ngành Anh - Việt
bay
[bei]
|
Hoá học
gian, buồng
Kỹ thuật
vụng, vịnh; nhịp, khẩu độ; khoảng vượt; khoang; cống, âu; mố đập tràn
Sinh học
vịnh
Tin học
khoang
Xây dựng, Kiến trúc
vụng, vịnh; nhịp, khẩu độ; khoảng vượt; khoang; cống, âu; mố đập tràn
Từ điển Việt - Anh
bay
[bay]
|
to fly
To watch the birds learn to fly
To shoot a bird on the wing
To observe a plane in flight
The satellite flew past in the sky
Bullets flew past
The news of victory flew to every place
He flies to Paris twice a month
The wind sent all the documents flying everywhere
to fade
The shirt has faded
to go
The smallpox pustules are going
you
You folks; you boys; you girls
trowel
Từ điển Việt - Việt
bay
|
danh từ
dụng cụ của thợ xây, dùng để xúc, trát vữa
dao mỏng hình lá trúc, dùng trát hoặc cạo lớp sơn dầu khi vẽ
dụng cụ thường bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để gọt, miết,... khi nặn tượng
động từ
di chuyển trên không
đàn chim én bay; bắn con chim đang bay
chuyển động trong gió
gió thổi diều bay lên cao
di chuyển rất nhanh
đạn bay rào rào
phai màu
chiếc áo bay màu
biến hết
nốt đậu đang bay
đại từ
chúng mày
tụi bay không đi ngay kẻo trời mưa
không nhận lỗi
chối bay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bay
|
bay
bay (n)
  • bark, woof, yap, yelp, howl, cry, wail
  • inlet, cove, natural harbor, haven (literary), anchorage
  • compartment, alcove, cubicle, recess, loading bay
  • bay (v)
    woof, bark, yap, yelp, howl, cry, wail

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]