Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lần
[lần]
|
time
To come late every time
I've told you umpteen times/a thousand times
Even if you told her twenty times, she would still forget
Brazil became the first four-time World Cup champion
instalment
To pay in six instalments
(số học) times
fold
To increase fivefold
ply
A two-ply lined coat
to reel off
Từ điển Việt - Việt
lần
|
danh từ
thời điểm sự kiện được lặp đi lặp lại nhiều lần
gặp nhau đôi lần; nhắc lại nhiều lần
lớp bọc bên ngoài
sách bọc hai lần bìa
từ chỉ số nhân hay số chia khi nói về sự tăng giảm
2 lần 2 là bốn; đắt gấp ba lần
động từ
sờ nắn từng cái một
lần tràng hạt
dò từng bước một
lần đi trong bóng tối
tìm kiếm, chắp nối dần các sự kiện
lần tung tích tên tội phạm
kiếm tiền
kẻ ăn không hết người lần chẳng ra (ca dao)
trạng từ
dần dần