Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạn
[đạn]
|
bullet, cartridge; shell; (nói chung) ammunition
A bullet penetrated his right lung
This is a bulletproof/ballproof vest
He was shot and injured
To be killed by a gunshot wound in the head
Chuyên ngành Việt - Anh
đạn
[đạn]
|
Kỹ thuật
bullet, cartridge, shell
Vật lý
projectile
Xây dựng, Kiến trúc
projectile
Từ điển Việt - Việt
đạn
|
danh từ
tên chung những vật bằng kim loại, hình tròn chứa thuốc nổ được bắn ra từ các loại súng
viên đạn