Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụi
[tụi]
|
ring; gang
Từ điển Việt - Việt
tụi
|
danh từ
xem bọn
tụi mình; tụi nó
(...) một tụi trai hư vô công rỗi nghề (Nguyên Hồng)