Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọn
[bọn]
|
danh từ.
gang, clique, faction, cabal; band; group, crowl
a band of children was playing in the court-yard
to march in group of 5 to 7 people
traitors
they
we
Từ điển Việt - Việt
bọn
|
danh từ
tập hợp nhiều người thành một tổ chức
bọn trẻ đang chơi đùa
tập hợp những kẻ vì mục đích xấu
bọn buôn lậu; bọn bán nước