Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gió
[gió]
|
wind; breeze; (nói chung) air
Wind speed
There isn't a breath of air; the air is completely still; there's no air/wind
It's windy/breezy tonight
The wind is blowing/changing
The wind is dropping/rising
Force 7 wind
To blow in the wind
The cold wind made my face tingle
Từ điển Việt - Việt
gió
|
danh từ
luồng không khí chuyển động
trăng thanh gió mát; gió thổi là chổi trời (tục ngữ)
luồng không khí được tạo ra bằng quạt
cối xay gió