Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attempt
[ə'tempt]
|
danh từ
( attempt to do something / at doing something ) sự cố gắng, sự thử
Họ không hề tìm cách vượt ngục
Thử làm nhưng thất bại
( attempt at something ) vật do ai tạo ra khi cố thực hiện cái gì
Cái bánh sôcôla của tôi làm thử làm đầu nếm thật khủng khiếp
( attempt on something ) nỗ lực nhằm hoàn thiện hơn hoặc chấm dứt cái gì; sự tấn công
Sự phạm đến đặc quyền của ai
Nỗ lực nhằm đạt kỷ lục thế giới vếtôc độ trên đường bộ được thực hiện gần đây nhất
Đã có kẻ mưu sát Tổng thống
ngoại động từ
cố gắng làm cái gì; thử làm cái gì
Cố gắng làm một việc khó khăn
Các tù binh toan vượt ngục, nhưng đã thất bại
Cố làm một việc không thể làm được
Tất cả các thí sinh đều phải làm thử các câu hỏi 1 - 5
Anh ta bị kết tội mưu toan cướp của
Cô ấy sẽ cố gắng phá kỷ lục thế giới
cố gắng vượt qua (quả núi...); cố gắng đánh chiếm (đồn lính....)
Cố chiếm cho được một pháo đài
Thử vượt qua một ngọn núi
Chuyên ngành Anh - Việt
attempt
[ə'tempt]
|
Kỹ thuật
thử, cố gắng
Xây dựng, Kiến trúc
sự thử; thử
Từ điển Anh - Anh
attempt
|

attempt

attempt (ə-tĕmptʹ) verb, transitive

attempted, attempting, attempts

1. a. To make an effort; endeavor: I attempted to read the entire novel in one sitting. b. To try to perform, make, or achieve: We attempted the difficult maneuver without assistance.

2. Archaic. To tempt.

3. Archaic. To attack with the intention of subduing.

noun

1. An effort or a try.

2. An attack; an assault: an attempt on someone's life.

 

[Middle English attempten, from Old French attempter, from Latin attemptāre : ad-, ad- + temptāre, to test.]

attemptʹable adjective

attemptʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attempt
|
attempt
attempt (n)
effort, try, go, shot, bid, endeavor, stab (informal), crack (informal)
attempt (v)
try, endeavor (US, formal), make an effort, bid, make an attempt, have a go (informal), have a shot, have a stab, have a crack (informal), struggle
antonym: fail

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]