Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
robbery
['rɔbəri]
|
danh từ
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
một vụ cướp đường
sự bán giá cắt cổ
sự bóc lột trắng trợn; sự bán với giá quá đắt (ví (như) ăn cướp giữa ban ngày)
Từ điển Anh - Anh
robbery
|

robbery

robbery (rŏbʹə-rē) noun

plural robberies

Law.

The act or an instance of unlawfully taking the property of another by the use of violence or intimidation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
robbery
|
robbery
robbery (n)
theft, burglary, break-in, mugging, stealing, raid, shoplifting, pilfering, nicking (UK, slang)