Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
candidate
['kændidit]
|
danh từ
người xin việc; người ứng cử (ứng cử viên)
là người của Công đảng ứng cử vào Nghị viện
ứng cử vào một chức vụ
người dự thi; thí sinh
( candidate for something ) người được coi là thích hợp cho một địa vị hoặc công việc nào đó
Công ty đang buộc phải giảm biên chế và tôi e rằng rất có thể tôi bị liệt vào số dư thừa