Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parliamentary
[,pɑ:lə'mentəri]
|
Cách viết khác : parliamentarian [,pɑ:ləmən'teəriən]
tính từ
(thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị viện phê chuẩn
tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
các cuộc tranh cãi ở nghị viện
thời gian quốc hội không họp
(thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố
(thông tục) đủ lịch sự và thích hợp với nghị viện (về hành vi, ngôn ngữ..)
(từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parliamentary
|
parliamentary
parliamentary (adj)
governmental, legislative, lawmaking, congressional, senatorial, deliberative (formal), legislatorial