Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jailbreak
['dʒeil breik]
|
danh từ
sự vượt ngục; sự trốn tù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jailbreak
|
jailbreak
jailbreak (n)
breakout, escape, getaway, exodus, flight